Có 2 kết quả:
兀立 wù lì ㄨˋ ㄌㄧˋ • 物力 wù lì ㄨˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stand upright and motionless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
physical resources (as opposed to labor resources)
Bình luận 0