Có 2 kết quả:

兀立 wù lì ㄨˋ ㄌㄧˋ物力 wù lì ㄨˋ ㄌㄧˋ

1/2

wù lì ㄨˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to stand upright and motionless

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

wù lì ㄨˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

physical resources (as opposed to labor resources)

Bình luận 0